Thế giới game, một lĩnh vực chúng ta luôn yêu mến và trân trọng, chưa bao giờ ngừng phát triển. Cứ vài năm, lại có một tựa game ra đời không chỉ bán chạy mà còn định hình lại toàn bộ ngành công nghiệp. Cho dù những trò chơi đó làm được điều này bằng cách giới thiệu cơ chế gameplay mang tính cách mạng, đẩy phần cứng đến giới hạn, hay tạo ra một thể loại hoàn toàn mới, chúng đều để lại dấu ấn không thể phủ nhận. Với vai trò là những cột mốc quan trọng, các tựa game này đã góp phần kiến tạo nên ngành công nghiệp game như chúng ta biết ngày nay. Hãy cùng congnghetinhoc.com khám phá cách mà chính môi trường game đã phát triển cùng với những cái tên đã khắc sâu tên mình vào lịch sử vinh quang này.
10. Tetris (1984) – Viên gạch nền móng cho trải nghiệm game di động
Gameplay vượt thời gian và sự bùng nổ của game cầm tay
Nếu có bất kỳ bằng chứng nào cho thấy gameplay quan trọng hơn đồ họa, thì đó chính là Tetris. Không có texture HD hay các đoạn cắt cảnh điện ảnh hoành tráng – chỉ đơn giản là sự hoàn hảo gây nghiện của việc xếp gạch. Ngay cả ngày nay, những người chơi ở mọi lứa tuổi đều dễ dàng bị cuốn vào vòng lặp “chỉ thêm một ván nữa” của Tetris.
Tetris ra mắt trên IBM PC vào năm 1985, một năm sau khi được tạo ra. Phải mất thêm hai năm nữa để trò chơi này đến được Bắc Mỹ và Châu Âu, sau đó là sự bùng nổ không thể ngăn cản. Đến năm 1989, Nintendo đã ra mắt Game Boy cùng với duy nhất một trò chơi trong băng của nó – Tetris. Tựa game này thực sự đã định hình game cầm tay, biến Game Boy và Tetris thành một sự kết hợp hoàn hảo trong lịch sử gaming. Với 35 triệu bản được bán ra, trò chơi đã chứng minh rằng game di động không chỉ khả thi mà còn thiết yếu. Hiệu ứng “Tetris” là có thật – những chuyến đi lại biến thành cuộc thi, giờ giải lao trở thành những trận chiến, và mọi người trẻ đều muốn sở hữu một chiếc Game Boy để chơi Tetris. Ngay cả ngày nay, Tetris vẫn tồn tại dưới một hình thức nào đó trên mọi thiết bị có thể tưởng tượng được.
Bảng Tetris lớn và bảng Tetris nhỏ trong game Tetris Effect
9. Doom (1993) – Ông tổ của thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS)
Đột phá đồ họa, multiplayer và văn hóa modding
Bạn thích Battlefield hay Call of Duty hơn? Nếu Doom không tồn tại, cả hai tựa game đó cũng sẽ không có mặt. Doom năm 1993 không chỉ định nghĩa mà còn tạo ra chính thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS). Hầu hết các game trên thế giới năm 1993 đều là dạng cuộn cảnh (side-scrollers), trong khi Doom cho phép người chơi nhập vai một lính thủy đánh bộ cầm súng săn, hủy diệt quỷ dữ trong đồ họa góc nhìn thứ nhất tuyệt đẹp và đẫm máu.
Nhanh, tàn bạo và mang tính cách mạng, Doom không chỉ dừng lại ở gameplay FPS. Nó còn giới thiệu gameplay multiplayer qua mạng, phổ biến văn hóa modding, truyền cảm hứng cho điều chúng ta biết đến ngày nay là speedrunning, và thậm chí thúc đẩy sự phát triển của PC gaming bằng cách ảnh hưởng đến sự phát triển của DirectX. Lần tới khi bạn thực hiện cú “no-scope” hoặc “bunny-hop” qua bản đồ, bạn có thể cảm ơn Doom. Ba mươi hai năm sau, Doom gốc vẫn có thể chạy trên hầu hết mọi thiết bị, và phiên bản mới nhất của series, Doom: The Dark Ages, là một trong những game được mong đợi nhất năm 2025.
Ảnh sản phẩm bộ sưu tập game Doom và Doom II
8. Final Fantasy VII (1997) – Đưa JRPG chinh phục thế giới phương Tây
Cốt truyện sâu sắc, đồ họa 3D tiên phong và tầm ảnh hưởng đến console
Thể loại JRPG (Japanese Role-Playing Game) ở phương Tây luôn là một thị trường ngách. Đó là trường hợp cho đến khi Final Fantasy VII ra mắt. Năm 1997, Cloud và thanh Buster Sword của anh đã đưa những trận chiến theo lượt, cốt truyện rộng lớn và những cú sốc cảm xúc trở thành xu hướng chính. FFVII đã sử dụng các đoạn cắt cảnh được dựng sẵn (pre-rendered cutscenes) và các mô hình nhân vật 3D, điều vô cùng tham vọng vào thời điểm đó. Để đạt được những điều này, Square Enix đã phát hành trò chơi trên PlayStation, đưa console của Sony lên bản đồ.
Sony đã đặt cược vào tầm nhìn đầy tham vọng của Square, và điều đó đã mang lại thành công vang dội. Số phận của Aerith vẫn làm chúng ta day dứt hàng thập kỷ sau, dù là trong game gốc hay các bản remake mới tuyệt vời, vốn đã khẳng định mình là khuôn mẫu cho cách làm lại một trò chơi cho phần cứng hiện đại. FFVII không chỉ là một JRPG, mà là một sự kiện định hình lịch sử gaming, khiến nó trở thành tựa RPG phải chơi vào thời điểm đó và là một tựa game không thể thiếu trong thư viện của mọi game thủ cho đến tận ngày nay.
7. Metal Gear Solid (1998) – Khi điện ảnh và game hòa làm một
Cách mạng hóa stealth game và kể chuyện tương tác
Thương hiệu Metal Gear huyền thoại có thể đã bắt đầu vào năm 1987, nhưng phải mất 11 năm để series này ra mắt tựa game 3D đầu tiên của mình. Tất cả bắt đầu với Metal Gear Solid vào năm 1998, khi Hideo Kojima đạo diễn một trải nghiệm điện ảnh chưa từng có trước đây, làm mờ ranh giới giữa phim ảnh và kể chuyện tương tác. Metal Gear Solid mang đến sự phức tạp chính trị, chiến thuật gián điệp và những pha phá vỡ “bức tường thứ tư” (fourth-wall breaks) vẫn còn khiến người chơi bối rối cho đến tận ngày nay.
Chưa hết, MGS đã tái định nghĩa ý nghĩa của stealth (lén lút) trong game. Thay vì chạy và xả súng, mỗi người chơi phải suy nghĩ, ẩn nấp và lắng nghe. Sau đó là Psycho Mantis – một trận đấu boss được thiết kế điên rồ đến mức hắn có thể “đọc suy nghĩ” của bạn thông qua cổng bộ nhớ của PlayStation, và cách duy nhất để ngăn hắn biết tất cả các đòn tấn công của bạn và né tránh chúng là chuyển cổng điều khiển (controller port). Sự kết hợp giữa cơ chế sâu sắc, điện ảnh tuyệt vời và các trận đấu boss đáng nhớ của Metal Gear Solid vẫn quan trọng cho đến tận ngày nay, bởi vì nếu không có MGS, chúng ta sẽ không có Splinter Cell hay các game Hitman.
6. Grand Theft Auto III (2001) – Định nghĩa lại thế giới mở
Tự do tuyệt đối và ảnh hưởng tới thể loại sandbox
Trước khi Rockstar ra mắt GTA III vào năm 2001, các game thế giới mở giống như những hành lang rộng lớn – to lớn nhưng rỗng tuếch. Sau “quả bom tấn” này, người chơi đột nhiên có cả một thành phố 3D để thỏa sức quậy phá. Game thủ trên khắp thế giới đã kinh ngạc trước sự tự do mới mẻ này. Liberty City không chỉ là một bối cảnh – đó là một thế giới sống động, tràn ngập xe cộ để cướp, dân thường để khủng bố, và các nhiệm vụ để phớt lờ trong khi người chơi tự mình dàn dựng các pha hành động điện ảnh.
GTA III không chỉ ảnh hưởng đến các game thế giới mở – nó còn định nghĩa chúng. Mọi game mô phỏng tội phạm thế giới mở ra đời sau này đều nợ sự tồn tại của mình cho GTA III. Trên thực tế, có thể lập luận rằng chúng ta sẽ không có Skyrim hay Assassin’s Creed nếu không có GTA III, và thậm chí cả Cyberpunk cũng vậy. Tự do là vua trong các trò chơi, và Grand Theft Auto III đã chứng minh điều đó một cách không thể nghi ngờ. Giờ đây, 24 năm sau, game thủ trên toàn thế giới không ngừng nghĩ về GTA VI sắp ra mắt, chắc chắn sẽ là phiên bản lớn nhất mà thương hiệu này từng chứng kiến.
Ảnh chụp màn hình từ Grand Theft Auto III
5. World of Warcraft (2004) – Hơn cả một game, đó là một lối sống
Kỷ nguyên của MMORPG và mô hình kinh doanh thuê bao
Các game MMORPG (Massively Multiplayer Online Role-Playing Game) có tồn tại trước World of Warcraft không? Có. Nhưng liệu có tựa game nào làm được như Blizzard không? Không. WoW không chỉ là một MMORPG – nó là một cơn nghiện, một cuộc sống thứ hai, và một trung tâm xã hội tất cả trong một. Sự kết hợp giữa gameplay dễ tiếp cận, cốt truyện phong phú và tâm lý “chỉ thêm một nhiệm vụ nữa” luôn giữ chân người chơi trong nhiều năm. Rốt cuộc, đây là MMORPG phổ biến nhất mọi thời đại mà chúng ta đang nói đến.
Hơn nữa, WoW năm 2004 cũng chứng minh rằng mô hình game dựa trên thuê bao (subscription-based gaming) có thể thành công. Hàng triệu game thủ, bao gồm cả tôi, đã vui vẻ trả một khoản phí hàng tháng để khám phá Azeroth, cùng bạn bè tham gia raid, và cày cuốc không ngừng để tìm kiếm vật phẩm. Cho đến ngày nay, WoW vẫn là tiêu chuẩn để đánh giá tất cả các MMORPG khác. Và thành thật mà nói – nếu bạn từng “mất bạn” vì WoW, bạn sẽ hiểu sâu sắc sự hấp dẫn của nó đến mức nào.
Ảnh quảng cáo game World of Warcraft
4. The Elder Scrolls IV: Oblivion (2006) – Cánh cửa mở ra kỷ nguyên microtransaction
Từ “giáp ngựa” đến làn sóng Pay-to-Win
Không thể không nhắc đến tựa game thứ tư trong series Elder Scrolls, Oblivion, một game RPG vững chắc vào thời điểm đó. Không chỉ vậy, bản mở rộng DLC Shivering Isles của nó đã đi vào lịch sử như một trong những bản DLC vĩ đại nhất từng được tạo ra. Tuy nhiên, Oblivion đã thay đổi thế giới không phải qua gameplay của nó, mà là qua một yếu tố đã dẫn chúng ta vào một con đường mà chúng ta không bao giờ có thể quay lại – microtransaction (giao dịch nhỏ trong game). Năm 2006, Bethesda đã cung cấp gói mua “giáp ngựa elven” trong game có thể tăng HP và vẻ đẹp thẩm mỹ cho ngựa của bạn, tất cả chỉ với giá 2.50 đô la.
Tất nhiên, điều này đã vấp phải sự phẫn nộ, nhưng bạn biết gì không? Người ta vẫn mua nó, và đó là tất cả những gì các nhà phát hành cần thấy. Tiện ích nhỏ này đã mở đường cho mọi thứ chúng ta thấy ngày nay – từ loot box đến battle pass. Mặc dù là một game RPG phi thường, di sản lớn nhất của Oblivion không thể phủ nhận là sự thay đổi trong cách game được kiếm tiền. Cho dù đó là vật phẩm trang trí hay cơ chế “pay-to-win”, ngành công nghiệp đã ghi nhận, và chúng ta đang ở đây. Gần hai thập kỷ sau, ví của chúng ta chưa bao giờ trở lại như cũ.
Ảnh trong game The Elder Scrolls IV: Oblivion
3. Crysis (2007) – Thử thách tối đa cho phần cứng PC
Đồ họa siêu việt và câu hỏi “Liệu máy bạn có chạy được Crysis?”
Trở lại năm 2007, khi Crytek trình chiếu cho game thủ những ảnh chụp màn hình từ tựa game Crysis sắp ra mắt, không ai trong chúng ta tin rằng đó là ảnh trong game. Nhưng thật may mắn, chúng ta đã sai! Crysis không gì khác hơn là một kỳ quan kỹ thuật tuyệt đẹp – một tựa game vượt xa bất cứ điều gì thế giới từng thấy về độ chân thực đồ họa. Không có gì lạ khi nó trở thành một bài kiểm tra căng thẳng cho các PC gaming, và tất nhiên, đã khai sinh ra meme huyền thoại, “Liệu máy bạn có chạy được Crysis?”.
Crysis năm 2007 đã “cười nhạo” phần cứng của chúng ta và biến các GPU của chúng ta thành những chiếc lò sưởi di động. Đồ họa của Crysis đã thiết lập một tiêu chuẩn hoàn toàn mới, không thể đạt được vào thời điểm đó, khiến mọi game khác trông như lạc hậu một thế hệ. Ngay cả cài đặt cao nhất của game cũng được thiết kế cho thế hệ phần cứng tiếp theo, vì chúng đơn giản là để chơi trên phần cứng trong tương lai. Đây không chỉ là “mãn nhãn” – việc chơi đùa trong bộ đồ nano trên bản đồ thế giới mở vẫn là một niềm vui cho đến tận ngày nay, và ngay cả 18 năm sau, Crysis vẫn là một trong những game đã “lão hóa” một cách xuất sắc.
Ảnh trong game Crysis Remastered
2. Candy Crush (2012) – Mỏ vàng của game di động và microtransaction mới
Đơn giản nhưng gây nghiện, khai thác thị trường di động
Candy Crush đã gây bão trên toàn cầu với cách tiếp cận đơn giản nhưng tinh tế đối với thiết kế game ghép 3 (match-3) kinh điển. Năm 2012, nó dành khoảng nửa năm trên Facebook trước khi xuất hiện trên iOS và Android, và đó là lúc tất cả bắt đầu. Trước đó, game di động chủ yếu là những trò giải trí nhẹ nhàng, nhưng sau đó chúng đã trở thành “cỗ máy kiếm tiền”. Tựa game này đã thu hút hàng triệu người dùng với gameplay đơn giản và sau đó khiến họ tiếp tục chi tiêu với mô hình microtransaction “ngầm” – các lượt di chuyển phụ và mạng chơi không giới hạn đều có giá.
Hơn bất kỳ game nào khác, Candy Crush đã biến game di động thành một mỏ vàng. Nó chứng minh rằng “miễn phí để chơi” (free-to-play) thường chỉ là một cách để bạn bước vào cửa và buộc bạn phải trả tiền trên mỗi bước đường. Tua nhanh đến ngày nay; hầu hết mọi game di động đều đi theo khuôn mẫu của Candy Crush. Microtransaction có thể chủ yếu là một tính năng của game PC/console vào thời điểm đó. Tuy nhiên, Candy Crush đã tiếp cận một lượng khách hàng tiềm năng rộng lớn hơn nhiều với người dùng di động, và sau đó đã kiếm được hàng triệu đô la mỗi tuần.
1. Fortnite (2017) – Sách giáo khoa về Battle Pass và nền tảng giải trí
Từ Battle Royale đến hiện tượng văn hóa đại chúng
Fortnite của Epic Games ban đầu là một game sinh tồn co-op, nhưng khi thể loại battle royale bùng nổ nhờ H1Z1 và PUBG, nó đã xoay trục – một cách mạnh mẽ. Đây không phải là game BR đầu tiên, cũng không phải là game đầu tiên có gói mùa hoặc gói hàng tháng cung cấp phần thưởng bổ sung cho những người trả thêm một chút tiền. Tuy nhiên, Fortnite mới là tựa game khiến mô hình này trở nên khổng lồ. “Gã khổng lồ” miễn phí để chơi của Epic đã định nghĩa lại thể loại này với cơ chế xây dựng độc đáo và cách tiếp cận kiếm tiền mang tính thay đổi cuộc chơi – battle pass.
Ra mắt trong mùa thứ hai của Fortnite, hệ thống battle pass gần như là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với những tranh cãi về loot box, mang đến cho người chơi một lộ trình phần thưởng rõ ràng thay vì dựa vào yếu tố may rủi (RNG). Những phần thưởng này cũng trở nên không thể đạt được sau vài tháng, thúc đẩy sự gắn kết và nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO) của chúng ta. Kết quả? Một “mỏ vàng” kiếm tiền mà các nhà phát hành ở khắp mọi nơi đã đổ xô sao chép.
Ngoài ra, Fortnite đã phát triển thành một nền tảng giải trí, tổ chức các buổi hòa nhạc trực tiếp và các sự kiện crossover. Một khoảnh khắc, bạn đang “crank 90s” trong một trận đấu xây dựng; khoảnh khắc tiếp theo, bạn đang xem Ariana Grande biểu diễn trong môi trường không trọng lực. Epic đã tặng nhiều game miễn phí tuyệt vời trong những năm qua, nhưng tựa game miễn phí đã mang lại cho họ hàng tỷ đô la chắc chắn là Fortnite.
Ảnh bìa game Fortnite, với các nhân vật và phong cách đồ họa đặc trưng
Các cột mốc trong hành trình dài của ngành game
Lịch sử game chắc chắn còn chứa đựng nhiều tựa game có ảnh hưởng khác nữa, nhưng mười cái tên này là những “gã khổng lồ” không thể phủ nhận đã định hình lại ngành công nghiệp. Dù là bằng cách thiết lập các tiêu chuẩn mới trong cách kể chuyện hay cách mạng hóa việc kiếm tiền, dù tốt hay xấu, mỗi trò chơi này đều để lại dấu ấn không thể phai mờ. Đây là những tựa game mà mọi người đều biết đến, bất kể họ có chơi chúng hay không. Yêu hay ghét chúng, ngành công nghiệp game sẽ không bao giờ giống như vậy nếu không có những tựa game lịch sử, có ảnh hưởng to lớn này. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về những tựa game này và những cái tên khác bạn nghĩ đã góp phần thay đổi thế giới game trong phần bình luận bên dưới nhé!