Command Prompt (CMD) thường được coi là một công cụ chỉ dành cho “dân chuyên” hay lập trình viên. Tuy nhiên, trên thực tế, đây là một trong những tiện ích mạnh mẽ và linh hoạt nhất của Windows, ẩn chứa vô vàn tính năng hữu ích mà người dùng thông thường ít khi biết đến. Từ việc quản lý mạng, theo dõi chương trình cài đặt cho đến mã hóa dữ liệu, bạn hoàn toàn có thể thực hiện nhiều tác vụ phức tạp chỉ bằng những dòng lệnh đơn giản.
Bài viết này sẽ khám phá những công dụng ít được biết đến của Command Prompt, giúp bạn biến đổi hoàn toàn trải nghiệm sử dụng hệ điều hành Windows của mình. Hầu hết các lệnh dưới đây đều yêu cầu quyền quản trị viên để thực hiện các hành động của chúng. Vì vậy, hãy đảm bảo bạn khởi chạy Command Prompt với quyền quản trị.
1. Sao chép đầu ra lệnh vào Clipboard
Lưu kết quả nhanh chóng và tiện lợi
Đôi khi, bạn có thể muốn sao chép đầu ra của một lệnh trong Command Prompt để tham khảo hoặc phân tích, chẳng hạn như khi sử dụng lệnh ipconfig
để kiểm tra cấu hình mạng. Tuy nhiên, việc chọn và sao chép toàn bộ nội dung trong cửa sổ dòng lệnh có thể khá khó khăn, đặc biệt là với các đầu ra lớn. Đây là lúc lệnh clip
trở nên cực kỳ hữu ích. Chỉ cần thêm | clip
vào cuối bất kỳ lệnh nào, đầu ra sẽ được gửi trực tiếp vào clipboard của bạn. Sau đó, bạn có thể dán nó vào một ứng dụng soạn thảo văn bản.
Ví dụ, nếu bạn cần lưu thông tin hệ thống vào ổ đĩa cứng, chỉ cần thêm | clip
vào lệnh systeminfo
rồi dán đầu ra vào một tập tin văn bản. Đây là một cách vô cùng hiệu quả để ghi lại và lưu trữ các đầu ra lệnh quan trọng.
2. Ẩn tập tin và thư mục một cách “thực sự”
Biến thư mục “vô hình” trước mắt mọi người
Windows có tùy chọn tích hợp để ẩn các thư mục và tập tin khỏi chế độ xem thông thường. Tuy nhiên, tính năng này gần như vô dụng vì chỉ cần một thay đổi đơn giản trong cài đặt View
là tất cả các thư mục ẩn sẽ hiển thị trở lại. Đó là lúc lệnh ẩn thư mục đơn giản của Command Prompt phát huy tác dụng. Nó ẩn hoàn toàn một thư mục hoặc tập tin mà sẽ không hiển thị ngay cả khi tùy chọn “Show Hidden Files” được kích hoạt. Bạn có thể dễ dàng cất giữ tất cả các thư mục hoặc tập tin nhạy cảm của mình khỏi tầm mắt mà không cần đến sự trợ giúp của bất kỳ ứng dụng bên thứ ba nào.
Cách thực hiện như sau:
- Đầu tiên, nhấp chuột phải vào tập tin hoặc thư mục bạn muốn ẩn và chọn tùy chọn Copy as path (Sao chép đường dẫn).
- Khởi chạy Command Prompt và sử dụng lệnh
attrib +h +s
để ẩn thư mục. Thay vì<đường_dẫn>
, hãy dán đường dẫn mà bạn đã sao chép. Ví dụ:attrib +h +s "E:sampleHideThisFolder"
. - Để làm cho thư mục/tập tin hiển thị lại, hãy sử dụng lệnh
attrib -h -s "E:sampleHideThisFolder"
.
Hãy nhớ tên thư mục hoặc tên tập tin khi ẩn chúng. Nếu không, việc bỏ ẩn sẽ rất khó khăn.
3. Liệt kê tất cả chương trình đã cài đặt
Kiểm soát mọi ứng dụng trên hệ thống
Nếu bạn muốn biết và xuất danh sách tất cả các chương trình đã cài đặt trên hệ thống, bạn có thể thực hiện điều đó bằng Command Prompt. Danh sách này trở nên quan trọng khi bạn khắc phục sự cố máy tính hoặc trong quá trình kiểm tra hệ thống. Lệnh này liệt kê các ứng dụng đã cài đặt cùng với phiên bản của chúng. Bạn cũng có thể xuất danh sách này dưới dạng tệp văn bản hoặc CSV để chia sẻ hoặc lưu trữ.
- Mở Command Prompt và sử dụng lệnh
wmic product get name,version
. Tùy thuộc vào số lượng chương trình được cài đặt trên hệ thống, quá trình này có thể mất vài giây hoặc thậm chí một phút. - Lệnh sẽ liệt kê tất cả các ứng dụng đã cài đặt với phiên bản sản phẩm theo thứ tự giảm dần của ngày cài đặt.
- Thêm
> InstalledApps.csv
vào lệnh sẽ tạo và lưu tệp trong thư mục tài khoản người dùng. Ngoài ra, bạn có thể sao chép nó vào clipboard bằng cách thêm lệnh| clip
và dán vào một tệp văn bản.
4. Xem chi tiết thông tin driver của hệ thống
Theo dõi các driver quan trọng
Điều này tương tự như việc tạo danh sách các ứng dụng đã cài đặt. Với lệnh này, bạn sẽ có thể nhận được thông tin chi tiết về tất cả các driver đã cài đặt trên hệ thống. Danh sách này cho bạn biết về loại driver, thời điểm cài đặt và các tệp liên quan. Những thông tin này có thể rất tiện dụng khi khắc phục sự cố liên quan đến driver hoặc xác minh xem driver hệ thống của bạn đã được cập nhật hay chưa.
Chỉ cần mở Command Prompt và sử dụng lệnh driverquery
. Để có thêm thông tin chi tiết, hãy thêm /v
vào lệnh. Đối với lệnh này, bạn cũng có thể tạo tệp văn bản hoặc CSV hoặc chỉ cần sao chép đầu ra và dán vào một tài liệu văn bản.
5. Tìm kiếm các tập tin dung lượng lớn
Xác định “kẻ chiếm dụng” dung lượng ổ đĩa
Tìm kiếm các tệp lớn trên ổ đĩa hệ thống bằng Command Prompt
Nếu bạn đang gặp vấn đề về không gian đĩa thấp trên hệ thống, bạn không cần một công cụ của bên thứ ba chuyên dụng để phân tích ổ đĩa của mình nhằm tìm các tệp lớn đang chiếm dụng không gian quý giá. Một lệnh dòng lệnh đơn giản duy nhất sẽ giải quyết vấn đề. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm bao nhiêu tệp trên hệ thống của mình lớn hơn 1 GB, hãy sử dụng lệnh này: forfiles /S /M *.* /C "cmd /c if @fsize gtr 1073741824 echo @path"
Hãy cùng phân tích lệnh này:
forfiles
: Là một lệnh của Windows để thực hiện hành động trên các tệp trong một thư mục./S
: Chỉ dẫnforfiles
cũng kiểm tra các thư mục con./M
: Chỉ định mẫu tìm kiếm.*.*
chỉ dẫn kiểm tra tất cả các tên và phần mở rộng./C "cmd /c if @fsize gtr 1073741824 echo @path"
: Lệnh này chỉ định lệnh sẽ được thực thi trên mỗi tệp khớp với tiêu chí tìm kiếm.cmd /c
: Thực thi chuỗi lệnh theo sau nó.if @fsize gtr 1073741824
: Kiểm tra kích thước của tệp (@fsize
) và so sánh nó với 1.073.741.824 byte (1 GB).gtr
là viết tắt của “greater than” (lớn hơn). Nếu kích thước tệp lớn hơn 1 GB, lệnh bên trong điều kiệnif
sẽ thực thi.echo @path
: Xuất (hiển thị) đường dẫn đầy đủ của tệp thỏa mãn điều kiện.
Về cơ bản, chạy lệnh này sẽ hiển thị địa chỉ chính xác của tất cả các tệp có dung lượng lớn hơn 1GB trên ổ đĩa hệ thống của bạn. Đây là một lệnh tuyệt vời để xác định các tệp không cần thiết chiếm nhiều không gian, giúp bạn định vị và xóa chúng.
Lưu ý: Lệnh này có thể mất hàng giờ để thực thi hoàn chỉnh, tùy thuộc vào kích thước ổ đĩa hệ thống và tốc độ xử lý của bạn. Sau đó, bạn có thể chạy riêng lệnh này trên từng ổ đĩa khác của mình (nếu có).
6. Tạo điểm phát sóng Wi-Fi (Wi-Fi Hotspot)
Chia sẻ kết nối Internet dễ dàng
Bạn có thể biến laptop Windows của mình thành một điểm phát sóng không dây chỉ với vài lệnh CMD. Điều này có thể hữu ích trong các tình huống khi chỉ có một số thiết bị giới hạn được phép kết nối với bộ định tuyến hoặc khi bạn tạm thời cần mở rộng quyền truy cập Internet.
- Bắt đầu bằng cách thiết lập một mạng lưu trữ với lệnh sau:
netsh wlan set hostednetwork mode=allow ssid=YourNetworkName key=YourPassword
. Thay thế “YourNetworkName” bằng tên Wi-Fi mong muốn và “YourPassword” bằng một mật khẩu bảo mật. - Sau khi thiết lập, khởi động mạng lưu trữ bằng lệnh:
netsh wlan start hostednetwork
.
Chức năng này đặc biệt hữu ích để chia sẻ kết nối của bạn với nhiều thiết bị trong các chuyến đi hoặc trường hợp khẩn cấp. Khi kết hợp với Chia sẻ Kết nối Internet (ICS), nó trở thành một giải pháp mạnh mẽ để tạo mạng không dây tạm thời với ít nỗ lực nhất.
7. Xem lại mật khẩu Wi-Fi đã lưu
Khôi phục thông tin đăng nhập đã quên
Tìm mật khẩu Wi-Fi đã lưu trên Windows
Nếu bạn quên mật khẩu Wi-Fi của mình, bạn không cần phải cố gắng nhớ lại vì CMD sẽ giúp bạn khôi phục nó từ các cấu hình mạng đã lưu. Sử dụng lệnh netsh wlan show profile name=YourSSID key=clear
. Thay thế YourSSID bằng tên Wi-Fi của bạn.
Bên cạnh phần “Key Content”, bạn sẽ tìm thấy mật khẩu đã lưu cho mạng được chỉ định. Lệnh này là một “vị cứu tinh” để quản lý nhiều kết nối Wi-Fi mà không cần phải hỏi đi hỏi lại thông tin đăng nhập.
8. Kiểm tra kết nối Internet
Đánh giá nhanh tình trạng kết nối
Nếu bạn đột nhiên gặp tình trạng kết nối Internet chậm hoặc không có Internet, Command Prompt giúp bạn dễ dàng kiểm tra kết nối đến một máy chủ cụ thể, ví dụ: google.com. Chỉ cần sử dụng lệnh ping google.com
. Kết quả sẽ hiển thị mất gói và độ trễ, giúp chẩn đoán các vấn đề như tốc độ chậm hoặc mất kết nối.
Để giám sát liên tục, bạn có thể thêm cờ -t
để giữ cho ping chạy vô thời hạn: ping -t google.com
.
Nhấn Ctrl + C để dừng quá trình và xem lại bản tóm tắt.
9. Nhận thông tin mạng chi tiết
Chẩn đoán sâu rộng các vấn đề mạng
Sử dụng lệnh ipconfig /all để xem thông tin mạng chi tiết
Command Prompt sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cài đặt và hoạt động mạng của hệ thống bằng cách sử dụng lệnh ipconfig /all
nếu bạn cần thực hiện chẩn đoán mạng. Lệnh này sẽ cung cấp mọi chi tiết, chẳng hạn như địa chỉ IP, địa chỉ MAC, DNS và cấu hình DHCP. Nó sẽ giúp bạn xác định các cài đặt mạng bị cấu hình sai và nguyên nhân gốc rễ của sự cố mạng trên PC của bạn.
Bạn có thể thêm lệnh | clip
vào cuối để chuyển đầu ra vào clipboard hoặc chỉ cần tạo tệp đầu ra bằng cách sử dụng >
.
10. Mã hóa tập tin và thư mục
Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm
Bạn muốn bảo mật dữ liệu nhạy cảm của mình bằng cách mã hóa chúng? Command Prompt cho phép bạn làm điều đó. Nó bao gồm một lệnh đơn giản để mã hóa các tệp và thư mục mà những người dùng khác sẽ không thể truy cập. Ở đây, “những người dùng khác” có nghĩa là các tài khoản người dùng khác trên PC của bạn. Để mã hóa một thư mục hoặc tệp, hãy sử dụng lệnh: cipher /e "C:pathtofile"
. Nếu bạn đã mã hóa một thư mục, tất cả nội dung bên trong cũng sẽ được mã hóa. Nếu một ngày nào đó bạn muốn giải mã thư mục hoặc tệp đã mã hóa, hãy sử dụng lệnh cipher /d "C:pathtofile"
.
Command Prompt không chỉ là một giao diện dòng lệnh đơn thuần mà còn là một kho báu chứa đựng những khả năng tiềm ẩn giúp bạn kiểm soát và tối ưu hóa hệ thống Windows của mình một cách sâu sắc hơn. Từ những tác vụ đơn giản như sao chép dữ liệu đến các chức năng phức tạp như bảo mật tập tin hay quản lý mạng, những lệnh CMD trên đây mở ra một thế giới mới về hiệu suất và tiện ích mà không cần đến phần mềm bên thứ ba.
Hãy thử áp dụng các thủ thuật này để nâng cao trải nghiệm Windows của bạn và khai thác tối đa sức mạnh của Command Prompt. Bạn có mẹo CMD nào khác muốn chia sẻ không? Hãy để lại bình luận bên dưới và cùng thảo luận nhé!