Image default
Máy Tính

SSD M.2: Hiểu Rõ Các Loại Và Cách Chọn Chuẩn Nhất Cho PC & Laptop

Khi tìm kiếm một ổ cứng thể rắn (SSD) mới, việc mong muốn sở hữu sản phẩm tốt nhất mà thiết bị của bạn có thể hỗ trợ là điều hoàn toàn tự nhiên. Trừ khi bạn đang nâng cấp từ ổ cứng HDD lên SSD trên một thiết bị chỉ hỗ trợ giao tiếp SATA, hầu hết người dùng hiện nay đều tìm kiếm một SSD M.2. Những thanh lưu trữ này có kích thước chỉ bằng một thỏi kẹo cao su (hoặc nhỏ hơn trong một số trường hợp), nhưng lại mang đến tốc độ lưu trữ nhanh nhất mà chúng ta từng thấy. Tuy nhiên, không phải tất cả SSD M.2 đều giống nhau, và có nhiều loại M.2 SSD khác nhau để lựa chọn. Tin tốt là một số thông số kỹ thuật quan trọng hơn các thông số khác, và bạn có thể gần như bỏ qua phần còn lại một khi đã nắm rõ những lựa chọn cốt lõi.

SSD Samsung 980 Pro M.2 NVMe gắn trên bo mạch chủ PCSSD Samsung 980 Pro M.2 NVMe gắn trên bo mạch chủ PC

M.2 Chỉ Là Form Factor, Không Phải Loại SSD

Bạn có thể nghĩ rằng M.2 biểu thị loại SSD, nhưng thực tế nó chỉ là tên của một form factor (kiểu dáng), bao gồm một thẻ mở rộng nội bộ hình chữ nhật dùng cho bo mạch chủ máy tính (PC) và máy tính xách tay (laptop). Chuẩn M.2 rất linh hoạt và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác ngoài SSD. Tuy nhiên, các tùy chọn phổ biến nhất bao gồm hỗ trợ tối đa bốn làn PCIe, một cổng SATA 6 Gb/s, và/hoặc một cổng USB 3.0. Cổng USB này thường được sử dụng trên các card Wi-Fi, nơi Bluetooth được xử lý qua USB và Wi-Fi qua các làn PCIe, nhưng không thực sự được dùng trên SSD.

Điều quan trọng là sự lựa chọn giữa hai giao thức chính cho SSD M.2:

  • SATA: Chuẩn cũ hơn, tốc độ truyền tải tối đa khoảng 550 MB/s, thường chiếm một trong các cổng SATA vật lý trên bo mạch chủ.
  • PCIe AHCI: Một số SSD M.2 SATA cũ hơn sử dụng chuẩn này, tận dụng giao diện PCIe nhưng vẫn không nhanh bằng NVMe, tốc độ tối đa khoảng 600 MB/s.
  • PCIe (với NVMe): Sử dụng giao thức NVMe cho tốc độ giao tiếp nhanh hơn nhiều, có thể là Gen 3 (tối đa 3.000 MB/s), Gen 4 (lên tới 11.000 MB/s), hoặc Gen 5 (lên tới 14.900 MB/s).

Điều đáng nói là NVMe có thể truyền tải qua các giao thức khác, vì vậy cần biết rằng trong trường hợp này, đó là M.2 NVMe sử dụng kết nối PCIe. Hầu hết SSD M.2 trên thị trường hiện nay đều sử dụng PCIe 4.0 hoặc PCIe 5.0, nhưng một số công ty vẫn sản xuất ổ đĩa M.2 SATA. Ngoài ra, các ổ đĩa M.2 NVMe có khả năng tương thích ngược, nhưng chúng sẽ chạy ở tốc độ của khe cắm M.2 (nếu SSD là thế hệ mới hơn). Trước khi mua, việc biết biến thể nào hoạt động trên bo mạch chủ hoặc laptop của bạn là điều cần thiết.

Phân Biệt Các Chuẩn Kết Nối M.2 (Keying)

Tất cả các thẻ M.2 đều sử dụng các đầu nối có “keying” để kết nối với bo mạch chủ hoặc thẻ adapter của bạn, nhằm ngăn chặn các sự cố nếu chúng được cắm vào một khe cắm không tương thích. Mặc dù chuẩn M.2 có 12 tùy chọn keying, nhưng SSD M.2 chủ yếu có ba tùy chọn: B, M, và B+M. Đa số sử dụng keying M, mà bạn sẽ tìm thấy trên các SSD M.2 NVMe tốt nhất, như trong hình ảnh bên dưới, nơi có một vết cắt ở cuối các chân kết nối khi giữ thẻ hướng sang phải. Ký hiệu chữ cái cũng sẽ được in trên PCB, và bạn có thể thấy SSD SATA với keying này, nhưng điều đó ít phổ biến hơn.

Ổ cứng SSD Corsair MP600 Core Mini M.2 kích thước nhỏ gọnỔ cứng SSD Corsair MP600 Core Mini M.2 kích thước nhỏ gọn

Các SSD M.2 sử dụng giao thức SATA hiện nay khá hiếm, nhưng chúng có thể có keying B hoặc B+M để phù hợp với nhiều loại ổ cắm hơn. Keying B cũng có thể được tìm thấy trên SSD NVMe sử dụng hai làn PCIe, nhưng những loại này cũng hiếm gặp ngày nay, với hầu hết NVMe sử dụng x4 làn. Keying B+M cũng được sử dụng cho các thẻ di động WWAN+GNSS. Bạn cũng có thể tìm thấy các card Wi-Fi M.2. Những loại này thường được keying bằng A, E hoặc A+E và được cắm vào một khe cắm khác trên bo mạch chủ của bạn.

SSD M.2 SATA với phần chân cắm keying B+MSSD M.2 SATA với phần chân cắm keying B+MNguồn: Kingston

Kích Thước Vật Lý Và Các Yếu Tố Khác Cần Quan Tâm

Kích Thước M.2: Chiều Dài Phổ Biến Nhất Là 2280

Thông số kỹ thuật duy nhất khác mà bạn cần lưu ý là chiều dài của SSD M.2 mà bạn cần. Bo mạch chủ máy tính để bàn (desktop) có thể sử dụng nhiều chiều dài khác nhau, nhưng 2280, dài 80mm, là phổ biến nhất. Các thiết bị chơi game cầm tay như Steam Deck sử dụng 2230, dài 30mm, trong khi Legion Go sử dụng 2242, dài 42mm. Tất cả các loại này đều rộng 22mm, và mặc dù chuẩn M.2 có các tùy chọn chiều rộng khác, nhưng SSD tiêu dùng cho đến nay chỉ sử dụng 22mm.

Kích Thước M.2 Chiều Dài (mm)
22110 110
2280 80
2260 60
2242 42
2230 30

Tôi không chắc mình đã từng thấy SSD M.2 dài 110mm hoặc 60mm, nhưng theo thông số kỹ thuật, chúng về mặt kỹ thuật là có thể. Chiều dài phần nào quyết định dung lượng lưu trữ tối đa: loại 2230 có thể chứa tối đa 2TB, trong khi loại 2280 có thể có tối đa 8TB, sử dụng cả hai mặt của PCB M.2. Nếu SSD của bạn dưới 4TB, nhiều khả năng nó là loại một mặt (single-sided), điều này rất quan trọng nếu bạn đang nâng cấp laptop hoặc thiết bị khác có không gian bên trong hạn chế.

Công Nghệ NAND Flash: TLC, QLC Đã Trưởng Thành Hơn Bạn Nghĩ

Khi tìm kiếm SSD M.2, bạn có thể đã để ý đến nhóm các từ viết tắt này: SLC, MLC, QLC và TLC. Chúng đều tuân theo cùng một cách đặt tên, *-level-cell, ám chỉ thiết kế của NAND được sử dụng. Các bài đánh giá cũ hơn và các bài đăng trên diễn đàn có thể nói SLC (single-level-cell) và MLC (multi-level-cell) là loại tốt nhất, nhưng chúng không còn tồn tại trên thị trường tiêu dùng ngày nay và đã không còn trong nhiều năm. Bất kỳ SSD M.2 nào sử dụng các công nghệ này có khả năng đã bị hao mòn và theo ý kiến của tôi, nên tránh nếu bạn coi trọng tính toàn vẹn dữ liệu của mình.

Các tế bào ba cấp (Triple-level cells – TLC) lưu trữ ba bit dữ liệu mỗi tế bào, và các tế bào bốn cấp (Quad-level cells – QLC) lưu trữ bốn bit. Điều này cho phép dung lượng lớn hơn với chi phí thấp hơn, và quy trình sản xuất đã trưởng thành đến mức vấn đề hao mòn SSD đã bị thổi phồng quá mức. Các ổ đĩa tiêu dùng sẽ dễ dàng vượt quá thời gian bảo hành của chúng, và các bộ điều khiển cùng cơ chế bộ nhớ đệm tốt hơn có nghĩa là NAND có thể bền bỉ như các tế bào SSD cũ hơn, đồng thời có chi phí thấp hơn nhiều.

DRAM Cache: Bạn Có Thật Sự Cần Đến Nó Không?

Tôi có thể cảm nhận được phần bình luận rồi, nhưng hầu hết người dùng không cần phải trả thêm tiền cho DRAM cache trên SSD của mình, ít nhất là không còn nữa. Trên các SSD có trang bị DRAM, phần bộ nhớ này lưu trữ bảng ánh xạ dữ liệu (với tỷ lệ 1MB DRAM cho mỗi 1GB NAND), giúp hệ điều hành của bạn tìm kiếm dữ liệu cần thiết nhanh hơn một chút. Một quan niệm sai lầm phổ biến là nó lưu trữ dữ liệu người dùng, nhưng điều đó không đúng – dữ liệu đi qua bộ điều khiển vào các bộ đệm đầu vào của chip NAND, hoặc bộ đệm pseudo-SLC, sau đó mới đi vào lưu trữ.

Ngay cả khi nó hữu ích hơn, DRAM cache chỉ tăng tốc các thao tác tệp nhỏ hơn, như những thao tác mà hệ điều hành sẽ thực hiện. Nhưng nhiều SSD M.2 không có DRAM ngày nay có Host Memory Buffer (HMB), sẽ cấp phát một phần RAM hệ thống của bạn để hoạt động như DRAM cache, về cơ bản mang lại hiệu suất tương tự. Nơi duy nhất HMB không hoạt động là trên các thiết bị không hỗ trợ nó, như PlayStation 5. DRAM cache có thể giúp ích cho các thiết bị đó, nhưng tác động sẽ rất nhỏ.

Nếu bạn ưu tiên DRAM cache, hãy tìm dòng sản phẩm Pro của Samsung, đây là nơi đáng tin cậy duy nhất để có được nó trên SSD M.2. Một số nhà sản xuất khác có thể sử dụng nó trong dòng sản phẩm cao cấp của họ, nhưng bạn có thể phải tìm kiếm các bài đánh giá về từng ổ đĩa cụ thể để tìm hiểu.

SSD Crucial T705 M.2 PCIe Gen 5 với tản nhiệt và adapter PCIeSSD Crucial T705 M.2 PCIe Gen 5 với tản nhiệt và adapter PCIe

Không Phải Tất Cả SSD M.2 Đều Giống Nhau (Và Điều Đó Hoàn Toàn Bình Thường)

Ở giai đoạn này, SSD M.2 được coi là công nghệ trưởng thành, và những lầm tưởng cũ xung quanh chúng có thể được bỏ qua một cách an toàn. Ngày nay, việc tìm kiếm một SSD ‘chậm’ thậm chí còn khó hơn, và điều quan trọng hơn là bạn cần biết rằng nếu bạn có một bo mạch chủ hoặc laptop đời mới, gần như bất kỳ SSD M.2 nào cũng sẽ hoạt động, miễn là bạn kiểm tra chiều dài của khe cắm mà nó sẽ lắp vào. Việc hiểu rõ các loại giao thức (SATA hay NVMe PCIe) và kích thước vật lý là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu cho hệ thống của bạn.

Hãy chia sẻ ý kiến hoặc kinh nghiệm của bạn về việc lựa chọn SSD M.2 ở phần bình luận dưới đây!

Related posts

Lợi Ích Vượt Trội Của Power over Ethernet (PoE) Trong Mạng Gia Đình Hiện Đại

Administrator

Sử Dụng Docker Desktop Không Cần Code: Khám Phá Tiềm Năng và Giới Hạn Thực Tế

Administrator

10 Dấu Hiệu Quan Trọng Nhận Biết Laptop Của Bạn Đã Bị Hack

Administrator